STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
---|---|---|
1 | Cá | 13,63 |
2 | cá cảnh | 40 |
3 | cá chép | 08, 80 |
4 | Cá chết | 73,46 |
5 | cá chuối | 59 |
6 | cá chuồn | 54, 48 |
7 | ca hát | 07, 57, 94 |
8 | ca hát vui chơi | 19, 29 |
9 | Cá heo | 90, 95 |
10 | Cá mập | 09, 79 |
11 | cá mây chiều | 82, 28 |
12 | cá nướng | 48, 68 |
13 | cá rô | 20, 40, 82 |
14 | Cá rồng | 81 |
15 | cá sấu | 89, 58 |
16 | cá thường | 56 |
17 | cá to nhỏ | 09 |
18 | cá trạch | 85 |
19 | cá trắm | 01, 41, 81, 43 |
20 | cá trắng | 05 - 50 |